Đồng Hồ Thông Minh Garmin Fenix 5s Sapphire Black - Hàng Apple8
Thương hiệu: Garmin
|
Loại: Đồng hồ
|
10,599,000₫
- Mặt kính cường lực hoặc sapphire
- Viền Bezel Thép không gỉ
- Chất liệu thân máy Sợi polymer cường lực với rìa thép không gỉ
- QuickFit™ 20mmDây silicon , da hoặc thép
- Kích thước vật lý 42 x 42 x 15 mm
- Trọng lượng silicone band: 67 gmetal band: 125 g
- Màn hình hiển thị Memory-in-pixel chống phản quang
- Chuẩn chống nước 10 ATM
- Màn hình chống chói Kích thước màn hình 1.1” (27.94 mm)
- Màn hình màu Độ phân giải màn hình 218 x 218 pixels
- Pin Smartwatch mode: Up to 9 ngày
- GPS/HR mode: Up to 14 giờ
- UltraTrac™ mode: Up to 35 giờ khi không sử dụng đo nhịp tim cổ tay
- Bộ nhớ / Lịch sử 64MB

Đồng Hồ Thông Minh Garmin Fenix 5s Sapphire Black - Hàng Apple8
10.599.000₫
Mặt kính | cường lực hoặc sapphire |
Viền Bezel | Thép không gỉ |
Chất liệu thân máy | Sợi polymer cường lực với rìa thép không gỉ |
QuickFit™ | 20mm |
Dây | silicon , da hoặc thép |
Kích thước vật lý | 42 x 42 x 15 mm |
Trọng lượng |
|
Màn hình hiển thị | Memory-in-pixel chống phản quang |
Chuẩn chống nước | 10 ATM |
Màn hình chống chói | |
Kích thước màn hình | 1.1” (27.94 mm) |
Màn hình màu | |
Độ phân giải màn hình | 218 x 218 pixels |
Pin |
|
Bộ nhớ / Lịch sử | 64MB |
Tính năng giờ | |
Ngày / Giờ | |
Đồng bộ thời gian GPS | |
Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày tự động | |
Đồng hồ báo thức | |
Đồng hồ đếm ngược (Timer) | |
Đồng hồ đếm tới (stopwatch) | |
Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn | |
Tạo mặt đồng hồ với Face It™ | |
Cảm biến | |
GPS | |
GLONASS | |
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate | |
Áp suất kế | |
Cảm biến độ cao | |
La bàn điện tử | |
Con quay hồi chuyển | |
Gia tốc kế | |
Nhiệt kế | |
Tính năng thông minh hằng ngày | |
Kết nối | Bluetooth® Smart, ANT+®, Wi-Fi® với sapphire editions |
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps) | |
Smart notifications | |
Lịch | |
Thời tiết | |
Điều khiển nhạc | |
Find my Phone (Tìm điện thoại) | |
Find My Watch (Tìm đồng hồ) | |
VIRB® Camera Remote | |
Tương thích với các dòng điện thoại | iPhone®, Android™, Windows® |
Tương thích với ứng dụng Garmin Connect™ | |
Các tính năng chèo thuyền | |
Các dữ liệu chèo thuyền hỗ trợ | Chèo thuyền |
Tính năng hoạt động thể chất hằng ngày | |
Đếm bước | |
Thanh di chuyển (Move bar) | |
Mục tiêu tự động (Auto goal) | |
Theo dõi giấc ngủ | |
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao | |
Đếm số bước bậc thang | |
Quãng đường đi được (Distance traveled) | |
Số phút luyện tập tích cực (Intensity minutes) | |
TrueUp™ | |
Move IQ™ | |
Tuổi thể chất | |
Thể dục / thể hình | |
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ | Kéo tạ tay trong nhà |
Tự động đếm | |
Các bài tập Cardio | |
Các bài tập thể hình | |
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích | |
Tốc độ và quãng đường qua GPS | |
Màn hình tùy chỉnh | |
Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao | |
Dừng tự động | |
Luyện tập nâng cao | |
Tải các kế hoạch luyện tập | |
Vòng chạy tự động® ( tự động bắt đầu một vòng mới) | |
Tự động lặp ( Tự lặp lại vòng chạy ) | |
Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu) | |
Đường chạy ảo | |
Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp | |
VO2 tối đa | |
Trạng thái luyện tập (Training Status) | |
Cường độ luyện tập (Training Load) | |
Hiệu quả luyện tập (khi không có đủ oxy) | |
Hiệu quả luyện tập (khi có đầy đủ oxy) | |
Tuỳ chỉnh cảnh báo | |
Nhắc nhở bằng âm thanh | |
Báo cáo thời gian/ khoảng cách ( kích hoạt thông báo khi bạn đạt được mục tiêu) | |
Thi đua hoạt động | |
Tạo điều hướng | |
Segments (Live, Garmin) | |
LiveTrack theo nhóm | |
Khoá nút hoặc cảm ứng | |
Các phím tắt | |
Di chuyển tự động (Auto scroll) | |
Lịch sử hoạt động trên đồng hồ | |
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm | |
LiveTrack | |
Tính năng chơi Golf | |
Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B | |
Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong | |
Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân) | |
Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng) | |
Garmin AutoShot™ | |
Tự ghim vị trí cây | |
Khóa các mục tiêu nguy hiểm | |
Tính điểm Handicap | |
Tương thích TruSwing™ | |
Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình | |
Tính năng hoạt động ngoài trời | |
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ | Hiking, Climbing, Mountain Biking, Skiing, Snowboarding, XC Skiing, Stand Up Paddleboarding, Rowing, Jumpmaster, Tactical |
Dẫn đường theo điểm đầu và cuối | |
Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail) | |
Quay về bắt đầu | |
TracBack® | |
Chế độ UltraTrac™ | |
Dữ liệu độ cao | |
Khoảng cách tới đích đến | |
Cảnh báo xu hướng tăng áp suất không khí | |
Cảnh báo bão | |
Tự động đo độ cao đường mòn | |
Tốc độ dọc | |
Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc | |
Tương thích với BaseCamp™ | |
Toạ độ GPS | |
Projected waypoint | |
Sight 'N Go | |
Tính toán khu vực | Có ( Thông qua ứng dụng Connect IQ™) |
Lịch săn/ câu cá | Có ( Thông qua ứng dụng Connect IQ™) |
Thông tin mặt trời và mặt trăng | Có ( Thông qua ứng dụng Connect IQ™) |
Toạ độ theo hình vuông | |
Tính năng đạp xe | |
Các dữ liệu xe đạp hỗ trợ | Chạy xe đạp ngoài trời , trong nhà , chạy xe đạp địa hình |
Courses (thi đua với hoạt động trước đó) | |
Vòng đạp và công suất tối đa của vòng đạp (với cảm biến công suất) | |
Thi đua hoạt động | |
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu) | |
Interval training | |
Strava features (Beacon, live segments) | |
Tương thích với Vector™ (dụng cụ đo công suất) | |
Dụng cụ đo công suất tương thích (hiển thị dữ liệu về công suất từ dụng cụ đo công suất được kích hoạt ANT+ của bên thứ ba tương thích) | |
Tương thích với Varia Vision™ | |
Tương thích Varia™ radar | |
Tương thích Varia™ lights | |
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến) | |
Tính năng bơi lội | |
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ | Bơi hồ và bơi ngoài trời |
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) | |
Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sảI, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi) | |
Các bài luyện tập bơi ở hồ | |
Tính số lần đổi động tác | |
Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo) | |
Cự ly bơi ngoài trời | |
Đo nhịp tim ( Đo thời gian thực trong lúc nghỉ,các chỉ số theo từng bài tập hoặc chu kỳ bơi ) | Có ( khi sử dụng HRM-Tri hoặc là HRM-Swim ) |
Tính năng chạy bộ | |
Thiết lập lại dữ liệu chạy trước đó | |
GPS-cự ly chạy, thời gian và tốc độ chạy | |
Biểu đồ cường độ chạy | |
Các phép đo sinh lý học | |
Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn ) | |
Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi) | Có ( Khi kết hợp với phụ kiện tương thích ) |
Chạy luyện tập | |
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ | Chạy ngoài trời, chạy trong nhà và chạy Trail |
Dao động dọc và tỷ lệ (Vertical oscillation and ratio) | Có ( Khi kết hợp với phụ kiện tương thích ) |
Thời gian tiếp đất và sự cân bằng (Ground contact time và balance) | Có ( Khi kết hợp với phụ kiện tương thích ) |
Chiều dài sải chân (Thời gian thực) | Có ( Khi kết hợp với phụ kiện tương thích ) |
Chu kỳ chạy | |
Dự đoán đường chạy | |
Các tính năng về nhịp tim | |
Lượng calo theo nhịp tim | |
Vùng nhịp tim | |
Cảnh báo nhịp tim | |
% HR max | |
Phát sóng dữ liệu nhịp tim đến các thiết bị hỗ trợ | |
Thời gian phục hồi thể lực | |
Tự đông đo nhịp tim tối đa | |
Kiểm tra mức độ căng thẳng qua sự thay đổi nhịp tim | Có ( Với phụ kiện hỗ trợ ) |
Đo nhịp tim trong khi bơi lội | Có ( Khi sử dụng kèm với HRM-Tri và HRM-Swim ) |
% HRR |